--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cho phép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cho phép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cho phép
+ verb
to permit; to allow; to authorize
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
cho phép
:
to permit; to allow; to authorize
+
cartridge-box
:
hộp đạn, bao đạn
+
hướng dẫn viên
:
Guide
+
tank
:
thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
+
rối mắt
:
In a jumble, in a muddleBày biện nhiều thứ quá, trông rối mắtToo many things were in display and looked a frightful jumble